Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ẩu
  2. ẩu đả
  3. ẩu tả
  4. ẩy
  5. ẫm ờ
  6. ậc
  7. ậm à
  8. ậm à ậm ạch
  9. ậm à ậm ừ
  10. ậm ạch
  11. ậm ờ
  12. ậm ừ
  13. ậm oẹ
  14. ập
  15. ắc
  16. ắc qui
  17. ắc-coóc
  18. ắc-coóc-đê-ông
  19. ắc-quy
  20. ắc-xi-đăng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ậm ạch

adj

  • Labouring, ploughing, plodding
    • xe bò ậm ạch lên dốc: the cart laboured up the slope
    • công việc làm cứ ậm ạch mãi: the job keeps plodding on