Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ề à
  2. ềnh
  3. ềnh ềnh
  4. ọ ẹ
  5. ọ oẹ
  6. ọc
  7. ọc ạch
  8. ọc ọc
  9. ọi
  10. ọp ẹp
  11. ọt ẹt
  12. ỏi
  13. ỏm
  14. ỏm tỏi
  15. ỏn à ỏn ẻn
  16. ỏn ẻn
  17. ỏn thót
  18. ỏng
  19. ỏng ẹo
  20. ỏng bụng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ọp ẹp

  • Tottering, crumbling, cranky
    • Cái nhà này ọp ẹp lắm rồi: This house is quite cranky