Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ỉu xìu
  2. ỉu xịu

  3. ịch
  4. ịt

  5. ớ này
  6. ới
  7. ớm
  8. ớn
  9. ớn lạnh
  10. ớn mình
  11. ớn rét
  12. ớt
  13. ớt bột
  14. ớt chỉ thiên
  15. ớt tây
  16. ộ ệ
  17. ộc
  18. ộn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ớn

verb

  • to be sickening for; to be fed up
    • ăn mãi thịt, ớn lắm: to be fed up with meat