| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | an nghỉ  verb
- To rest in peace and quiet
- nơi an nghỉ cuối cùng: The last home, the last resting-place
- người du kích anh hùng ấy mãi mãi an nghỉ trong nghĩa trang liệt sĩ: that heroic guerilla lies at rest for ever and ever in the martyrs' cemetery
- cầu cho Mary an nghỉ: Mary RIP (requiescant in pace)
|
|