Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bàn cờ
  2. bàn chân
  3. bàn chông
  4. bàn chải
  5. bàn cuốc
  6. bàn dát
  7. bàn dân thiên hạ
  8. bàn ghế
  9. bàn giao
  10. bàn giấy
  11. bàn hoàn
  12. bàn là
  13. bàn lùi
  14. bàn luận
  15. bàn máy
  16. bàn mảnh
  17. bàn mổ
  18. bàn nạo
  19. bàn phím
  20. bàn quanh

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bàn giấy

noun

  • Writing table, desk
  • Office, secretariat..
    • công việc bàn giấy, công việc giấy tờ: clerical work, paperwork
    • lối làm việc quan liêu bàn giấy: bureaucracy, red tape
    • các thủ tục bị trắc trở vì tệ quan liêu: procedures hedged about with red tape