| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | bá chủ  noun
- Suzerain, dominator
- một quốc gia nằm dưới quyền bá chủ của quốc gia láng giềng hùng mạnh: a country under the suzerainty of its powerful neighbour
- quyền bá chủ: suzerainty, domination, hegemony
- nuôi cuồng vọng làm bá chủ thế giới: to nurture the wild ambition of world hegemony
|
|