Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bày tỏ
  2. bày trò
  3. bày vai
  4. bày vẽ
  5. bày việc

  6. bá âm
  7. bá đạo
  8. bá cáo
  9. bá chủ
  10. bá chiếm
  11. bá hộ
  12. bá láp
  13. bá ngọ
  14. bá nghiệp
  15. bá quan
  16. bá quyền
  17. bá tánh
  18. bá tước
  19. bá vương

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bá chủ

noun

  • Suzerain, dominator
    • một quốc gia nằm dưới quyền bá chủ của quốc gia láng giềng hùng mạnh: a country under the suzerainty of its powerful neighbour
    • quyền bá chủ: suzerainty, domination, hegemony
    • nuôi cuồng vọng làm bá chủ thế giới: to nurture the wild ambition of world hegemony