Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. Báo Đáp
  2. báo ân
  3. báo ảnh
  4. báo ứng
  5. báo đáp
  6. báo đền
  7. báo động
  8. báo cáo
  9. báo cáo viên
  10. báo cô
  11. báo công
  12. báo chí
  13. báo danh
  14. báo giá
  15. báo giới
  16. báo hàng ngày
  17. báo hại
  18. báo hỷ
  19. báo hỉ
  20. báo hiếu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

báo cô

verb

  • To live as a parasite, to sponge on
    • sống báo cô: to sponge on (someone), to live as a parasite
    • nuôi báo cô: to support (someone) as a parasite