Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bát sắt
  2. bát sứ
  3. bát tiên
  4. bát tiết
  5. bát tiễu
  6. bát trân
  7. bát trận
  8. bát trận đồ
  9. bát tuần
  10. báu
  11. báu vật
  12. bâng bâng
  13. bâng khuâng
  14. bâng quơ
  15. bâu
  16. bâu bíu
  17. bây
  18. bây bẩy
  19. bây chừ
  20. bây dai

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

báu

adj

  • Precious, valuable
    • của báu: valuables
    • gươm báu: valuable sword
    • báu gì cái của ấy?: what price that thing?