Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bây bẩy
  2. bây chừ
  3. bây dai
  4. bây giờ
  5. bây nhiêu

  6. bã đậu
  7. bã rượu
  8. bãi
  9. bãi bỏ
  10. bãi bồi
  11. bãi biển
  12. bãi binh
  13. bãi cá
  14. bãi công
  15. bãi cỏ
  16. bãi chợ
  17. bãi chức
  18. bãi chăn thả
  19. bãi chiến

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bãi bỏ

verb

  • To abrogate, to declare null and void