Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bãi
  2. bãi bỏ
  3. bãi bồi
  4. bãi biển
  5. bãi binh
  6. bãi cá
  7. bãi công
  8. bãi cỏ
  9. bãi chợ
  10. bãi chức
  11. bãi chăn thả
  12. bãi chiến
  13. bãi chiến trường
  14. bãi dịch
  15. bãi khoá
  16. bãi lầy
  17. bãi mìn
  18. bãi miễn
  19. bãi nại
  20. bãi rác

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bãi chức

verb

  • To dismiss, to relieve of office