Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. béo ngấy
  2. béo ngậy
  3. béo nung núc
  4. béo phì
  5. béo phệ
  6. béo quay
  7. béo sưng
  8. béo tốt
  9. béo tròn
  10. bép xép
  11. bét
  12. bét be
  13. bét nhè
  14. bét nhé
  15. bét ra
  16. bét tĩ
  17. bĩu
  18. bĩu môi

  19. bê bê

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bép xép

verb

  • To tell tales
    • có tật hay bép xép: to have the habit of telling tales
    • đừng bép xép mà lộ bí mật: don't tell tales and let out secrets