Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. béo tròn
  2. bép xép
  3. bét
  4. bét be
  5. bét nhè
  6. bét nhé
  7. bét ra
  8. bét tĩ
  9. bĩu
  10. bĩu môi

  11. bê bê
  12. bê bết
  13. bê bối
  14. bê tha
  15. bê trễ
  16. bê-ta
  17. bê-tông
  18. bê-tông cốt thép
  19. bên

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bĩu môi

verb

  • to purse one's lips; to curl up one's lips