Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. béo ngậy
  2. béo nung núc
  3. béo phì
  4. béo phệ
  5. béo quay
  6. béo sưng
  7. béo tốt
  8. béo tròn
  9. bép xép
  10. bét
  11. bét be
  12. bét nhè
  13. bét nhé
  14. bét ra
  15. bét tĩ
  16. bĩu
  17. bĩu môi

  18. bê bê
  19. bê bết

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bét

adj

  • At the bottom of the scale, least, last, lowest, worst
    • hạng bét: the lowest class
    • đứng bét lớp: to be the last in one's class
    • có bét cũng thu hoạch bốn tấn một hecta: to reap at last four tons per ha
  • dùng phụ sau động từ hoặc tính từ) Utterly wrong..
    • tính sai bét: calculations are utterly wrong
    • thiếu bét: an utter shortage (omission...)
    • công việc nát bét: the job is in an utter confusion, the job is in an utter mess