| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | bét  adj
- At the bottom of the scale, least, last, lowest, worst
- hạng bét: the lowest class
- đứng bét lớp: to be the last in one's class
- có bét cũng thu hoạch bốn tấn một hecta: to reap at last four tons per ha
- dùng phụ sau động từ hoặc tính từ) Utterly wrong..
- tính sai bét: calculations are utterly wrong
- thiếu bét: an utter shortage (omission...)
- công việc nát bét: the job is in an utter confusion, the job is in an utter mess
|
|