Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bê bết
  2. bê bối
  3. bê tha
  4. bê trễ
  5. bê-ta
  6. bê-tông
  7. bê-tông cốt thép
  8. bên
  9. bên bị
  10. bên có
  11. bên cạnh
  12. bên dưới
  13. bên kia
  14. bên lề
  15. bên nợ
  16. bên ngoài
  17. bên ngoại
  18. bên nguyên
  19. bên trên
  20. bên trong

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bên có

  • (kinh tế) Creditor; cerdit
    • Bên có và bên nợ: Debtor and creditor; debit and credit