| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | bê bối  adj
- In a pother, in a stew
- bê bối trăm công nghìn việc: to be in a pother because of great pressure of work
- hoàn cảnh gia đình bê bối: to be in a pother because of family affairs
|
|