Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bê bối
  2. bê tha
  3. bê trễ
  4. bê-ta
  5. bê-tông
  6. bê-tông cốt thép
  7. bên
  8. bên bị
  9. bên có
  10. bên cạnh
  11. bên dưới
  12. bên kia
  13. bên lề
  14. bên nợ
  15. bên ngoài
  16. bên ngoại
  17. bên nguyên
  18. bên trên
  19. bên trong
  20. bênh

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bên cạnh

  • Near, next to, nearby, adjacent
    • Nhà bên cạnh: An adjacent house
  • Side by side
    • Họ ngồi bên cạnh nhau: They sat side by side
  • To
    • Phái đoàn Việt Nam bên cạnh Liên Hiệp Quốc: The vietnamese delegation to the United Nations