Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bìa trong
  2. bìm
  3. bìm bìm
  4. bìm bịp
  5. bình
  6. bình an
  7. bình an vô sự
  8. Bình Định
  9. bình ổn
  10. bình đẳng
  11. bình địa
  12. bình định
  13. bình độ
  14. bình điện
  15. bình bán
  16. bình bầu
  17. bình bồng
  18. bình bịch
  19. bình cũ rượu mới
  20. bình công

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bình đẳng

adj

  • Equal
    • mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật: all citizens are equal in the eye of the law
    • nam nữ bình đẳng: equality between men and women
    • đối xử bình đẳng: to treat equally
    • Tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng; dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do: all peoples in the world are born equal, enjoy the right to happiness and freedom