Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bì thư
  2. bì tiên
  3. bì xì
  4. bìa
  5. bìa giả
  6. bìa trong
  7. bìm
  8. bìm bìm
  9. bìm bịp
  10. bình
  11. bình an
  12. bình an vô sự
  13. Bình Định
  14. bình ổn
  15. bình đẳng
  16. bình địa
  17. bình định
  18. bình độ
  19. bình điện
  20. bình bán

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bình

noun

  • Vase, pot, china decanter
    • bình hoa: a flower vase
    • bình vôi: a limepot
    • bình rượu: a china decanter
    • bình trà: a teapot
  • Vessel, container
    • bình thông nhau: communicating vessels
    • bình cũ rượu mới: a new tout in an old horn

verb

  • To declaim, to recite