| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | bình  noun
- Vase, pot, china decanter
- bình hoa: a flower vase
- bình vôi: a limepot
- bình rượu: a china decanter
- bình trà: a teapot
- Vessel, container
- bình thông nhau: communicating vessels
- bình cũ rượu mới: a new tout in an old horn
verb
|
|