| Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt | | bình đẳng  adj
- Equal
- mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật: all citizens are equal in the eye of the law
- nam nữ bình đẳng: equality between men and women
- đối xử bình đẳng: to treat equally
- Tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng; dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do: all peoples in the world are born equal, enjoy the right to happiness and freedom
|
|