Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bông hoa
  2. bông lau
  3. bông lông
  4. bông lơn
  5. bông mo
  6. bông phèng
  7. bông tai
  8. bông thấm nước
  9. bông vang
  10. bù đầu
  11. bù đắp
  12. bù giá
  13. bù hao
  14. bù khú
  15. bù lại
  16. bù lỗ
  17. bù lu bù loa
  18. bù nhìn
  19. bù trì

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

verb

  • To make good, to make up, to compensate
    • làm bù: to put in compensating work
    • nghỉ bù: to have some time off in compensation
    • lấy vụ thu bù vụ chiêm: to make good the failure of the winter crop with an autumn crop

adj

  • Dishevelled, unkept
    • đầu bù tóc rối: dishevelled and tangled hair