| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | bù nhìn  noun
- Scarecrow, dummy
- bù nhìn giữ dưa: a scarecrow guarded a field of melons
- bù nhìn rơm: a straw dummy
- Puppet, quisling
- tổng thống bù nhìn: a puppet president, a quisling president
|
|