Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. buột miệng
  2. buột tay
  3. buýp-phê
  4. buýt
  5. bung
  6. bung búng
  7. bung bủng
  8. bung xung
  9. buy-vét
  10. bơ bải
  11. bơ phờ
  12. bơ sữa
  13. bơ thờ
  14. bơ vơ
  15. bơ-rơ-vê
  16. bơi
  17. bơi ếch
  18. bơi đứng
  19. bơi bướm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

noun

  • Butter
    • bánh mì phết bơ: Bread spread with butter, bread and butter
    • bơ thừa sữa cặn, cơm thừa canh cặn: table leavings (left to hirelings)
    • ống bơ: measure (made of an empty condensed milk tin)

adj

  • Cold
    • vẫn cứ bơ đi không buồn để ý: to remain cold and not pay any attention