| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | bơ vơ  adj
- Lonely, desolate
- cuộc đời bơ vơ: a lonely life
- bơ vơ nơi đất khách quê người: to be desolate in a strange land
- bơ vơ như gà mất mẹ: lonely like a chick straying from its mother
|
|