Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bung búng
  2. bung bủng
  3. bung xung
  4. buy-vét

  5. bơ bải
  6. bơ phờ
  7. bơ sữa
  8. bơ thờ
  9. bơ vơ
  10. bơ-rơ-vê
  11. bơi
  12. bơi ếch
  13. bơi đứng
  14. bơi bướm
  15. bơi chèo
  16. bơi chó
  17. bơi lội
  18. bơi ngửa
  19. bơi nhái

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bơ vơ

adj

  • Lonely, desolate
    • cuộc đời bơ vơ: a lonely life
    • bơ vơ nơi đất khách quê người: to be desolate in a strange land
    • bơ vơ như gà mất mẹ: lonely like a chick straying from its mother