Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bưu phí
  2. bưu phẩm
  3. bưu phiếu
  4. bưu tá
  5. bưu tín viên
  6. bưu thiếp
  7. bưu vụ
  8. bươi
  9. bươm
  10. bươm bướm
  11. bươn
  12. bươn bả
  13. bươn chải
  14. bương
  15. bươu
  16. ca
  17. ca bô
  18. ca ca
  19. ca cao
  20. ca cách

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bươm bướm

noun

  • Butterfly
    • truyền đơn bươm bướm: hand-sized leaflet, hand tract