Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bưu thiếp
  2. bưu vụ
  3. bươi
  4. bươm
  5. bươm bướm
  6. bươn
  7. bươn bả
  8. bươn chải
  9. bương
  10. bươu
  11. ca
  12. ca bô
  13. ca ca
  14. ca cao
  15. ca cách
  16. ca công
  17. ca cẩm
  18. ca dao
  19. ca hát
  20. ca kỹ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bươu

verb

  • To swell into a bump
    • đánh cho bươu đầu sứt trán: to inflict bumps on someone's head and injuries on his forehead; to beat someone black and blue in the head