Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bạt tê
  2. bạt tụy
  3. bạt tử
  4. bạt thiệp
  5. bạt vía
  6. bả
  7. bả lả
  8. bả vai
  9. bải
  10. bải hoải
  11. bản
  12. bản án
  13. bản đàn
  14. bản đúc
  15. bản đồ
  16. bản đồ học
  17. bản đồ lưu thông
  18. bản địa
  19. bản bộ
  20. bản cáo trạng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bải hoải

adj

  • Limp with weariness, drooping from exhaustion
    • bải hoải chân tay: limbs drooping from exhaustion
    • người bải hoải: limp with weariness