Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bảng số
  2. bảng vàng
  3. bảnh
  4. bảnh bao
  5. bảnh chọe
  6. bảnh choẹ
  7. bảnh lảnh
  8. bảnh mắt
  9. bảnh trai
  10. bảo
  11. bảo an
  12. bảo an đoàn
  13. bảo an binh
  14. bảo anh
  15. bảo đảm
  16. bảo ban
  17. Bảo Bình
  18. bảo bối
  19. bảo chứng
  20. bảo dưỡng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bảo

verb

  • To tell, to say
    • bảo sao nghe vậy: to believe what one is told
    • ai bảo anh thế?: who told you?
    • ai không đi thì bảo: let him who doesn't want to go just say so
    • bảo gì làm nấy: to do what one is told
    • bảo nó ở lại: tell him to stay

khẩu ngữ

  • It serves one right
    • thi hỏng là phải, ai bảo lười học: his failure at the exam was no surprise, it serves him right for being lazy