Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bấy
  2. bấy bá
  3. bấy chầy
  4. bấy chừ
  5. bấy giờ
  6. bấy lâu
  7. bấy lâu nay
  8. bấy nay
  9. bấy nhiêu
  10. bầm
  11. bầm mặt
  12. bần
  13. bần đạo
  14. bần bách
  15. bần bạc
  16. bần bạch
  17. bần bật
  18. bần cùng
  19. bần cùng hóa
  20. bần cùng hoá

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bầm

noun

  • (cũ) Mama

adj

  • bluish black
    • môi tím bầm lại: lips turning bluish black
    • bị đánh bầm cả người: to be beaten black and blue
    • áo nâu bầm: a black brown jacket
    • đỏ bầm: purple
    • bầm gan tím ruột: black in the face (with rage), purple with anger