Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bận rộn
  2. bận tâm
  3. bận tối mắt tối mũi
  4. bập
  5. bập bà bập bùng
  6. bập bà bập bềnh
  7. bập bà bập bồng
  8. bập bà bập bõm
  9. bập bênh
  10. bập bùng
  11. bập bẹ
  12. bập bềnh
  13. bập bỗng
  14. bập bồng
  15. bập bõm
  16. bật
  17. bật đèn
  18. bật đèn xanh
  19. bật bông
  20. bật cười

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bập bùng

adj

  • Flickering
    • ánh đuốc bập bùng trong đêm khuya: the torches flickered in the late night
  • Crescendo then diminuendo
    • tiếng trống bập bùng: the tomtom sounded crescendo then diminuendo
    • tiếng đệm đàn ghi ta bập bùng: the guitar's crescendo then diminuendo accompaniment
    • bập bà bập bùng: incessantly crescendo and diminuendo