Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bập
  2. bập bà bập bùng
  3. bập bà bập bềnh
  4. bập bà bập bồng
  5. bập bà bập bõm
  6. bập bênh
  7. bập bùng
  8. bập bẹ
  9. bập bềnh
  10. bập bỗng
  11. bập bồng
  12. bập bõm
  13. bật
  14. bật đèn
  15. bật đèn xanh
  16. bật bông
  17. bật cười
  18. bật hồng
  19. bật khóc
  20. bật lò xo

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bập bỗng

adj

  • Hobbling
    • bước chân bập bỗng: a hobbling pace
    • đi bập bỗng trên đường ghồ ghề: to hobble on an uneven path
  • Fluctuating
    • năng suất bập bỗng: fluctuating productivity