Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bổ dụng
  2. bổ di
  3. bổ dưỡng
  4. bổ dược
  5. bổ huyết
  6. bổ khuyết
  7. bổ ngữ
  8. bổ nghĩa
  9. bổ nhào
  10. bổ nháo
  11. bổ nhậm
  12. bổ nhiệm
  13. bổ nhoài
  14. bổ sung
  15. bổ túc
  16. bổ thận
  17. bổ trợ
  18. bổ vây
  19. bổ xuyết
  20. bổi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bổ nháo

khẩu ngữ

  • To run helter-skelter in various directions
    • mọi người hốt hoảng bổ nháo đi tìm đứa bé: everyone was seized by a panic, and ran helter-skelter in various directions to look for the child
    • chạy bổ nháo bổ nhào: to run in an utter confusion in various directions