| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | bổ túc  verb
- To give a refresher course to, to give continuation education to
- lớp bổ túc ban đêm cho công nhân: an evening continuation class for workers
- dạy bổ túc văn hoá: to teach a continuation school
|
|