Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bỏ xó
  2. bỏ xứ
  3. bỏ xừ
  4. bỏi
  5. bỏm bẻm
  6. bỏn xẻn
  7. bỏng
  8. bỏng cốm
  9. bỏng rạ
  10. bờ
  11. bờ đê
  12. bờ bến
  13. bờ bụi
  14. bờ biển
  15. bờ cõi
  16. bờ giậu
  17. bờ hè
  18. bờ lũy
  19. bờ lu dông
  20. bờ rào

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bờ

noun

  • Shore, bank
    • đến bến, lên bờ: to go ashore at port
    • thành phố trên bờ biển: a town on the seashore, a seaside town
  • Hedge, fence, wall
  • Rim, edge
    • bờ xôi ruộng mật: fat and adequately watered fields
    • bên ấy bờ xôi ruộng mật, dễ đạt năng suất cao: there are fat and adequately watered fields over there, so a high yield is no problem