Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bao biện
  2. bao cấp
  3. bao che
  4. bao chiếm
  5. bao dung
  6. bao gói
  7. bao gồm
  8. bao giấy
  9. bao giờ
  10. bao hàm
  11. bao hoa
  12. bao la
  13. bao lan
  14. bao lâu
  15. bao lăm
  16. bao lơn
  17. bao nài
  18. bao nả
  19. bao nhiêu
  20. bao phấn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bao hàm

verb

  • to imply
    • bao hàm nhiều ý nghĩa: to imply much significance
    • tự do không nhất thiết bao hàm trách nhiệm: freedom does not necessarily imply responsibility
    • sáng tác văn nghệ nào cũng bao hàm một thái độ xã hội nhất định: any work of art implies a certain social attitude