Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bao che
  2. bao chiếm
  3. bao dung
  4. bao gói
  5. bao gồm
  6. bao giấy
  7. bao giờ
  8. bao hàm
  9. bao hoa
  10. bao la
  11. bao lan
  12. bao lâu
  13. bao lăm
  14. bao lơn
  15. bao nài
  16. bao nả
  17. bao nhiêu
  18. bao phấn
  19. bao phủ
  20. bao quanh

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bao la

adj

  • immense, infinite, limitless
    • vũ trụ bao la: The infinite universe
    • lòng nhân từ bao la của Chúa: the infinite goodness of God
    • "Trời cao biển rộng, một màu bao la": the high sky and the wide sea are an immense blue