Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bao trùm
  2. bao tượng
  3. bao vây
  4. bao xa
  5. bay
  6. bay bổng
  7. bay biến
  8. bay bướm
  9. bay chuyền
  10. bay hơi
  11. bay la
  12. bay lên
  13. bay liệng
  14. bay lượn
  15. bay màu
  16. bay mùi
  17. bay nhảy

  18. bà đầm
  19. bà đỡ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bay hơi

verb

  • to evaporate
    • nhiệt làm nước bay thành hơi: heat evaporates water into steam
    • nước mau bay hơi trong nắng: water soon evaporates in the sunshine
    • chất dễ bay hơi: a volatile substance
    • sự bay hơi: evaporation