Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bao tay
  2. bao tải
  3. bao tử
  4. bao thầu
  5. bao thơ
  6. bao trùm
  7. bao tượng
  8. bao vây
  9. bao xa
  10. bay
  11. bay bổng
  12. bay biến
  13. bay bướm
  14. bay chuyền
  15. bay hơi
  16. bay la
  17. bay lên
  18. bay liệng
  19. bay lượn
  20. bay màu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bay

verb

  • To fly
    • quan sát những con chim tập bay: to watch the birds learn to fly
    • vệ tinh nhân tạo bay qua bầu trời: the satellite flew past in the sky
    • đạn bay rào rào: bullets flew past
    • tin chiến thắng bay đi khắp nơi: the news of victory flew to every place
  • To fade, to go
    • áo sơ mi bay màu: The shirt has faded
    • nốt đậu đang bay: the smallpox pustules are going
  • To fail (in an examination)
    • không cánh mà bay