| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | bao trùm  - To cover the whole of
- bóng tối bao trùm lên cảnh vật: a dark shadow covered the whole scenery
- không khí phấn khởi bao trùm cuộc họp: an enthusiastic atmosphere pervaded the whole meeting
|
|