Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. biến âm
  2. biến ảo
  3. biến đổi
  4. biến động
  5. biến báo
  6. biến cách
  7. biến cải
  8. biến cảm
  9. biến cố
  10. biến chất
  11. biến chế
  12. biến chứng
  13. biến chuyển
  14. biến dạng
  15. biến dị
  16. biến diễn
  17. biến hình
  18. biến hóa
  19. biến hoá
  20. biến loạn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

biến chất

verb

  • To degenerate
    • rượu đã biến chất: the alcohol has degenerated

adj

  • Degenerate
    • phần tử thoái hoá và biến chất: the retrograde and degenerate elements