Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. buông quăng bỏ vãi
  2. buông tay
  3. buông tha
  4. buông thả
  5. buông thõng
  6. buông trôi
  7. buông tuồng
  8. buông xõng
  9. buông xuôi
  10. buốt
  11. buồi
  12. buồm
  13. buồm én
  14. buồm câu
  15. buồm lái
  16. buồm mũi
  17. buồn
  18. buồn bã
  19. buồn bực
  20. buồn cười

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

buốt

adj

  • Feeling a sharp pain, feeling a biting cold; sharp, biting
    • lạnh buốt xương: frozen to the bone
    • đau buốt như kim châm: to feel a sharp pain as if pricked by needles