Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. buông tha
  2. buông thả
  3. buông thõng
  4. buông trôi
  5. buông tuồng
  6. buông xõng
  7. buông xuôi
  8. buốt
  9. buồi
  10. buồm
  11. buồm én
  12. buồm câu
  13. buồm lái
  14. buồm mũi
  15. buồn
  16. buồn bã
  17. buồn bực
  18. buồn cười
  19. buồn hiu
  20. buồn lòng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

buồm

noun

  • Sail
    • thuyền buồm: a sailling boat

thành ngữ

  1. thuận buồm xuôi gió
    • xem thuận