Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cây số
  2. cây thịt
  3. cây thuốc
  4. cây trồng
  5. cây vợt
  6. cây viết
  7. cây xanh
  8. cây xấu hổ
  9. cây xăng
  10. cãi
  11. cãi bướng
  12. cãi cọ
  13. cãi lẽ
  14. cãi lộn
  15. cãi nhau
  16. cãi vã

  17. cũ rích
  18. cũi
  19. cũi bát

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cãi

verb

  • To argue
    • đã làm sai, người ta chỉ bảo cho còn cãi: after being shown what was wrong with his behaviour, he still argued
    • cãi nhau suốt buổi sáng mà chưa ngã ngũ: they argued inconclusively the whole morning
  • To defend, to act as advocate for
    • luật sư cố cãi cho trắng án: the lawyer did his best to defend his client and clear him of all charges
    • cãi chày cãi cối: to reason in a circle, to persist in advancing chicaneries