Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. căm tức
  2. căm thù
  3. căn
  4. căn bản
  5. căn bệnh
  6. căn cứ
  7. căn cứ địa
  8. căn cứ quân sự
  9. căn cớ
  10. căn cơ
  11. căn cước
  12. căn dặn
  13. căn do
  14. căn duyên
  15. căn hộ
  16. căn nguyên
  17. căn nhà
  18. căn số
  19. căn tính
  20. căn thức

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

căn cơ

noun

  • Sure means of livelihood
    • cái nghề buôn thúng bán bưng không có căn cơ: hawking is no sure means of livelihood

adj

  • Thrifty with an eye to building a bigger capital
    • làm ăn căn cơ: to do business thriftily with an eye to building a bigger capital