Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cả thẹn
  2. cả tiếng
  3. cả tin
  4. cải
  5. cải bắp
  6. cải bẹ
  7. cải biên
  8. cải biến
  9. cải cay
  10. cải cách
  11. cải củ
  12. cải chính
  13. cải danh
  14. cải dạng
  15. cải dầu
  16. cải giá
  17. cải hóa
  18. cải hối
  19. cải hoa
  20. cải lương

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cải cách

  • danh từ & động từ
  • Reform
    • cải cách dân chủ: a democratic reform
    • thực hiện cải cách giáo dục: to carry out the reform in education, to reform education
    • cải cách ruộng đất: agrarian reform, land reform, agrarian revolution
    • cải cách điền địa: bourgeois agrarian reform