Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cải bắp
  2. cải bẹ
  3. cải biên
  4. cải biến
  5. cải cay
  6. cải cách
  7. cải củ
  8. cải chính
  9. cải danh
  10. cải dạng
  11. cải dầu
  12. cải giá
  13. cải hóa
  14. cải hối
  15. cải hoa
  16. cải lương
  17. cải mả
  18. cải nhiệm
  19. cải quá
  20. cải táng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cải dạng

verb

  • To disguise oneself
    • cải dạng làm ông già: to disguise oneself as an old man