Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cả tin
  2. cải
  3. cải bắp
  4. cải bẹ
  5. cải biên
  6. cải biến
  7. cải cay
  8. cải cách
  9. cải củ
  10. cải chính
  11. cải danh
  12. cải dạng
  13. cải dầu
  14. cải giá
  15. cải hóa
  16. cải hối
  17. cải hoa
  18. cải lương
  19. cải mả
  20. cải nhiệm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cải chính

verb

  • To give the lie to, to reject as unfounded, to correct
    • cải chính tin đồn nhảm: to reject a false rumour as unfounded