Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cảng
  2. cảng vụ
  3. cảnh
  4. cảnh báo
  5. cảnh bị
  6. cảnh binh
  7. cảnh cáo
  8. cảnh giác
  9. cảnh giới
  10. cảnh huống
  11. cảnh ngộ
  12. cảnh phông
  13. cảnh phục
  14. cảnh quan
  15. cảnh sát
  16. cảnh sát trưởng
  17. cảnh sắc
  18. cảnh tình
  19. cảnh tỉnh
  20. cảnh trí

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cảnh huống

noun

  • Happening, vicissitude
    • trải qua nhiều cảnh huống trong cuộc đời: to experience many vicissitudes in one's life