Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cảnh binh
  2. cảnh cáo
  3. cảnh giác
  4. cảnh giới
  5. cảnh huống
  6. cảnh ngộ
  7. cảnh phông
  8. cảnh phục
  9. cảnh quan
  10. cảnh sát
  11. cảnh sát trưởng
  12. cảnh sắc
  13. cảnh tình
  14. cảnh tỉnh
  15. cảnh trí
  16. cảnh tượng
  17. cảnh vật
  18. cảnh vẻ
  19. cảnh vệ
  20. cảo

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cảnh sát

noun

  • Policeman
    • cảnh sát giao thông: traffic police, policeman on point duty