Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cảnh tượng
  2. cảnh vật
  3. cảnh vẻ
  4. cảnh vệ
  5. cảo
  6. cảo bản
  7. cảo luận
  8. cảo táng
  9. cảu nhảu
  10. cấc
  11. cấc láo
  12. cấc lấc
  13. cấm
  14. cấm địa
  15. cấm đoán
  16. cấm binh
  17. cấm cẳn
  18. cấm cửa
  19. cấm cố
  20. cấm chỉ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cấc

  • Stone hard, shrivelled
    • đất đồi rắn cấc: the hill's soil is stone hard